Có 2 kết quả:
归真返璞 guī zhēn fǎn pú ㄍㄨㄟ ㄓㄣ ㄈㄢˇ ㄆㄨˊ • 歸真返璞 guī zhēn fǎn pú ㄍㄨㄟ ㄓㄣ ㄈㄢˇ ㄆㄨˊ
guī zhēn fǎn pú ㄍㄨㄟ ㄓㄣ ㄈㄢˇ ㄆㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 返璞歸真|返璞归真[fan3 pu2 gui1 zhen1]
Bình luận 0
guī zhēn fǎn pú ㄍㄨㄟ ㄓㄣ ㄈㄢˇ ㄆㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 返璞歸真|返璞归真[fan3 pu2 gui1 zhen1]
Bình luận 0