Có 2 kết quả:

归真返璞 guī zhēn fǎn pú ㄍㄨㄟ ㄓㄣ ㄈㄢˇ ㄆㄨˊ歸真返璞 guī zhēn fǎn pú ㄍㄨㄟ ㄓㄣ ㄈㄢˇ ㄆㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 返璞歸真|返璞归真[fan3 pu2 gui1 zhen1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 返璞歸真|返璞归真[fan3 pu2 gui1 zhen1]

Bình luận 0